Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
circle around


verb
move around in a circular motion
- The Earth revolves around the Sun
Syn:
revolve around, circle round
Hypernyms:
circle
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.